Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chuyên viên
[chuyên viên]
|
professional; expert; specialist; authority
To do this, experts need time to digest Iraq's 11,000-page report on what it has and what it tries to get in the way of biological, chemical and nuclear weapons.